Orchid Giá

Orchid Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá OXT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0999
$0.0999
HK$0.7821
0.0932
binance

Binance

$0.1005
$0.1005
HK$0.7868
0.0937
okx

OKX

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
bybit

Bybit

$0.0997
$0.0997
HK$0.7806
0.0930
digifinex

DigiFinex

$0.1005
$0.1005
HK$0.7868
0.0937
bitrue

Bitrue

$0.0997
$0.0997
HK$0.7806
0.0930
bingx

BingX

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
bitget

Bitget

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
deepcoin

Deepcoin

$0.1002
$0.1002
HK$0.7845
0.0934
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1001
$0.1001
HK$0.7837
0.0933
bitmart

BitMart

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
cointiger

CoinTiger

$0.1005
$0.1005
HK$0.7868
0.0937
whitebit

WhiteBIT

$0.1000
$0.1000
HK$0.7829
0.0933
lbank

LBank

$0.1001
$0.1001
HK$0.7837
0.0933
btse

BTSE

$0.1000
$0.1000
HK$0.7829
0.0933
gate-io

Gate.io

$0.1005
$0.1005
HK$0.7868
0.0937
htx

HTX

$0.1002
$0.1002
HK$0.7845
0.0934
xt

XT.COM

$0.1003
$0.1003
HK$0.7853
0.0935
upbit

Upbit

$0.1000
$0.1000
HK$0.7829
0.0933
kucoin

KuCoin

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
mexc

MEXC

$0.1005
$0.1005
HK$0.7868
0.0937
indoex

IndoEx

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
phemex

Phemex

$0.0998
$0.0998
HK$0.7814
0.0931
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1005
$0.1005
HK$0.7868
0.0937
bitforex

BitForex

$0.1000
$0.1000
HK$0.7829
0.0933
latoken

LATOKEN

$0.0999
$0.0999
HK$0.7821
0.0932
bibox

Bibox

$0.0999
$0.0999
HK$0.7821
0.0932
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1000
$0.1000
HK$0.7829
0.0933
bithumb

Bithumb

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
poloniex

Poloniex

$0.1004
$0.1004
HK$0.7861
0.0936
kraken

Kraken

$0.0997
$0.0997
HK$0.7806
0.0930
p2b

P2B

$0.0998
$0.0998
HK$0.7814
0.0931
dydx

dYdX

$0.1000
$0.1000
HK$0.7829
0.0933
citex

CITEX

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
bitmex

BitMEX

$0.0997
$0.0997
HK$0.7806
0.0930
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0997
$0.0997
HK$0.7806
0.0930
stormgain

StormGain

$0.1003
$0.1003
HK$0.7853
0.0935
coinsbit

Coinsbit

$0.1000
$0.1000
HK$0.7829
0.0933
tidex

Tidex

$0.1002
$0.1002
HK$0.7845
0.0934
bitfinex

Bitfinex

$0.0996
$0.0996
HK$0.7798
0.0929
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0999
$0.0999
HK$0.7821
0.0932

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OXT sang USD là 1 OXT tương đương với $0.00002509 và mỗi USD có giá trị là 0.0996 Orchid. Vốn hóa thị trường là $98.061m. Trong tuần qua, Orchid đã tăng 1.18%, với mức cao nhất là $0.0992 và mức thấp nhất là $0.0935. Trong tháng qua, Orchid đã tăng -7.94%, với mức giá cao nhất là $0.1154 và thấp nhất là $0.0902. Trong năm qua, Orchid đã tăng thêm 46.62%, với mức cao nhất là $0.1626 và mức thấp nhất là $0.0470. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OXT đã được giao dịch trên 133 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.